Mỗi mùa ở Bắc Kinh đều mang một nét đặc trưng riêng, từ sắc xuân tươi mới, hè sôi động, thu mát mẻ đến đông lạnh giá. Bài 3 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá những nét đẹp độc đáo của bốn mùa ở Bắc Kinh.
← Xem lại: Bài 2: Phân tích HN 5 – [Phiên bản mới]hiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 部分 (bùfèn) – (bộ phận): phần, bộ phận
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这本书的最后部分很有意思。
- zhè běn shū de zuìhòu bùfèn hěn yǒuyìsi.
- (Phần cuối của cuốn sách này rất thú vị.)
(2) 🔊 学生们完成了大部分作业。
- xuéshēngmen wánchéng le dà bùfèn zuòyè.
- (Học sinh đã hoàn thành phần lớn bài tập.)
2️⃣ 地区 (dìqū) – (địa khu): khu vực, vùng miền
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这个地区冬天很冷。
- zhè gè dìqū dōngtiān hěn lěng.
- (Khu vực này rất lạnh vào mùa đông.)
(2) 🔊 他去过中国的南方地区。
- tā qù guò zhōngguó de nánfāng dìqū.
- (Anh ấy đã từng đến khu vực phía nam của Trung Quốc.)
3️⃣ 拿 (ná) – (nã): cầm, lấy, nắm
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 请拿你的书。
- qǐng ná nǐ de shū.
- (Làm ơn lấy sách của bạn.)
(2) 🔊 他拿了一杯水给我。
- tā ná le yì bēi shuǐ gěi wǒ.
- (Anh ấy cầm một cốc nước đưa cho tôi.)
4️⃣ 脱 (tuō) – (thoát): cởi, tháo, gỡ bỏ
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他脱了外套。
- tā tuō le wàitào.
- (Anh ấy đã cởi áo khoác.)
(2) 🔊 请在门口脱鞋。
- qǐng zài ménkǒu tuō xié.
- (Xin hãy cởi giày ở cửa.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 4: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3